Có 2 kết quả:

国库 guó kù ㄍㄨㄛˊ ㄎㄨˋ國庫 guó kù ㄍㄨㄛˊ ㄎㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

kho, quỹ tiền của nhà nước

Từ điển Trung-Anh

(1) public purse
(2) state treasury
(3) national exchequer

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

kho, quỹ tiền của nhà nước

Từ điển Trung-Anh

(1) public purse
(2) state treasury
(3) national exchequer

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0